Phần Communication and Culture Unit 9 Tiếng Anh 10 sách Global Success giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua việc học cách xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi một cách tự nhiên, đồng thời mở rộng hiểu biết về sự kiện Earth Hour (Giờ Trái Đất).
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho tất cả các bài tập, giúp học sinh nắm vững cách giao tiếp trong tình huống xin lỗi và hiểu rõ hơn về vai trò của sự kiện Giờ Trái Đất trong bảo vệ môi trường.
Phần Everyday English tập trung vào cách xin lỗi và phản hồi lời xin lỗi trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập này yêu cầu học sinh nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các cụm từ cho sẵn sau:
A. Never mind
B. I'd like to apologise for
C. That's all right
D. I'm sorry to
Đáp án:
(1) B. I'd like to apologise for
(2) C. That's all right
(3) D. I'm sorry to
(4) A. Never mind
Conversation 1:
| Mai: (1) I'd like to apologise for submitting my assignment late. I'm sorry, but my laptop was broken. | Mai: Em xin lỗi vì nộp bài tập muộn. Em xin lỗi, nhưng laptop của em bị hỏng. |
| Mr Ha: (2) That's all right. Next time you should finish it earlier and have a back-up copy in case you have any technical problems. | Thầy Hà: Không sao. Lần sau em nên hoàn thành nó sớm hơn và có bản sao phòng trường hợp em gặp vấn đề kỹ thuật. |
Conversation 2:
| Nam: (3) I'm sorry to keep you waiting for so long. The talk was longer than expected. | Nam: Mình xin lỗi vì để bạn chờ lâu thế. Buổi nói chuyện dài hơn dự kiến. |
| Mai: (4) Never mind. We still have enough time for dinner before the show. | Mai: Không sao đâu. Chúng ta vẫn còn đủ thời gian ăn tối trước buổi diễn. |
Bài tập này yêu cầu học sinh thực hành tạo các cuộc hội thoại tương tự về việc xin lỗi và đáp lại lời xin lỗi.
Useful expressions
| Making apologies | Responding to apologies |
| (I hope you'll) excuse me for ... (Tôi hy vọng bạn sẽ tha lỗi cho tôi về ...) | Don't mention it. (Đừng nhắc đến nữa.) |
| Sorry for ... / I'm sorry to ... (Xin lỗi về ... / Tôi xin lỗi vì ...) | Never mind. (Không sao.) |
| I'd like to apologise for ... (Tôi muốn xin lỗi về ...) | That's all right. (Không sao cả.) |
| Please accept my apology for ... (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi về ...) | Don't worry about it. (Đừng lo lắng về điều đó.) |
Mẫu hội thoại
Xin lỗi về việc làm vỡ đồ vật:
A: Oh no! I'm really sorry to have broken your vase. I didn't see it on the table. (Ôi không! Mình thực sự xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa của bạn. Mình không nhìn thấy nó trên bàn.)
B: Don't worry about it. It was just an old vase. The important thing is that you're not hurt. (Đừng lo lắng về điều đó. Nó chỉ là một chiếc bình cũ thôi. Điều quan trọng là bạn không bị thương.)
A: Thank you for being so understanding. I'll buy you a new one to replace it. (Cảm ơn bạn đã thông cảm. Mình sẽ mua cho bạn một cái mới để thay thế.)
B: That's very kind of you, but it's really not necessary. (Bạn thật tốt bụng, nhưng thực sự không cần thiết đâu.)
Xin lỗi về việc đến muộn:
A: I'd like to apologise for being late to our group meeting. The bus broke down on the way here. (Mình muốn xin lỗi vì đến muộn buổi họp nhóm. Xe buýt bị hỏng trên đường đến đây.)
B: Never mind. These things happen. Did you manage to catch another bus? (Không sao. Những chuyện như vậy thường xảy ra. Bạn có kịp bắt chuyến xe khác không?)
A: Yes, I did, but it took much longer than usual. I hope I haven't caused too much inconvenience. (Có, nhưng mất nhiều thời gian hơn bình thường. Mình hy vọng mình không gây quá nhiều bất tiện.)
B: Don't mention it. We just started reviewing the notes anyway. (Đừng nhắc đến nữa. Chúng mình mới bắt đầu xem lại ghi chú thôi.)
Xin lỗi về việc quên hẹn:
A: Please accept my apology for forgetting our study session yesterday. I completely lost track of time. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của mình vì quên buổi học chung hôm qua. Mình hoàn toàn mất dấu thời gian.)
B: That's all right. I know you've been very busy with your part-time job lately. (Không sao cả. Mình biết gần đây bạn rất bận với công việc bán thời gian.)
A: I really appreciate your understanding. Can we reschedule for tomorrow afternoon? (Mình thực sự cảm kích sự thông cảm của bạn. Chúng ta có thể sắp xếp lại vào chiều mai được không?)
B: Sure, that works perfectly for me. See you then! (Chắc chắn rồi, hoàn hảo cho mình. Hẹn gặp lại!)
Phần Culture giới thiệu về Earth Hour (Giờ Trái Đất) - một sự kiện toàn cầu quan trọng nhằm nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường và tiết kiệm năng lượng.
Trước khi làm bài tập điền từ, học sinh cần đọc kỹ bài đọc về Earth Hour để hiểu nội dung và tìm thông tin chính xác.
Nội dung bài đọc
| EARTH HOUR | GIỜ TRÁI ĐẤT |
| Earth Hour is a global event organised by the World Wide Fund for Nature (WWF). Held every year, it encourages people and businesses to turn off their lights and other unnecessary electrical devices for one hour from 8.30 p.m. to 9.30 p.m. on the last Saturday of March. Earth Hour was started as a lights-out event in Sydney, Australia, in 2007. Since then, it has grown to become an international movement for the environment, happening in more than 7,000 cities and towns across 187 countries and territories. | Giờ Trái Đất là sự kiện toàn cầu được tổ chức bởi Quỹ Quốc tế về Bảo vệ Thiên nhiên (WWF). Được tổ chức hàng năm, sự kiện khuyến khích mọi người và doanh nghiệp tắt đèn và các thiết bị điện không cần thiết khác trong một giờ từ 8:30 tối đến 9:30 tối vào thứ Bảy cuối cùng của tháng Ba. Giờ Trái Đất được bắt đầu như một sự kiện tắt đèn tại Sydney, Úc vào năm 2007. Kể từ đó, nó đã phát triển thành phong trào quốc tế vì môi trường, diễn ra tại hơn 7,000 thành phố và thị trấn trên 187 quốc gia và vùng lãnh thổ. |
| Earth Hour has created a positive environmental impact. It shows the public support for protecting the environment and saving the planet. It also draws attention to climate change and global energy issues, and promotes green activities worldwide. | Giờ Trái Đất đã tạo ra tác động môi trường tích cực. Nó cho thấy sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành tinh. Nó cũng thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng toàn cầu, đồng thời thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới. |
| Viet Nam joined the event in 2009 and has been an active and keen supporter since then. Besides switching off lights, people can take part in a number of activities to raise awareness of environmental problems and call for action for climate, people and nature. | Việt Nam tham gia sự kiện vào năm 2009 và đã là người ủng hộ tích cực và nhiệt tình kể từ đó. Bên cạnh việc tắt đèn, mọi người có thể tham gia nhiều hoạt động để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường và kêu gọi hành động vì khí hậu, con người và thiên nhiên |
Đáp án:
| EARTH HOUR | |
| Organised by (Tổ chức bởi) | World Wide Fund for Nature (Quỹ Quốc tế về Bảo vệ Thiên nhiên) |
| Held from (Tổ chức từ) | 8.30 p.m. - 9.30 p.m. on the last (1) Saturday of March (8:30 tối - 9:30 tối vào thứ Bảy cuối cùng của tháng Ba) |
| Started in (Bắt đầu tại) | Sydney, Australia, in 2007 (Sydney, Úc, năm 2007) |
| Aims (Mục đích) | - To show the public (2) support for protecting the environment and saving the planet (Để thể hiện sự ủng hộ của công chúng đối với việc bảo vệ môi trường và cứu hành tinh) - To draw attention to (3) climate change and global energy issues (Để thu hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng toàn cầu) - To promote green (4) activities worldwide (Để thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế giới) |
| First held in Viet Nam in (Tổ chức lần đầu tại Việt Nam) | (5) 2009 with a variety of activities nationwide (2009 với nhiều hoạt động đa dạng trên toàn quốc) |
Dẫn chứng:
Phần thảo luận này khuyến khích học sinh suy nghĩ và chia sẻ quan điểm cá nhân về sự kiện Giờ Trái Đất.
Gợi ý trả lời:
1. Do you want to take part in this lights-out event in Viet Nam? Why or why not? (Bạn có muốn tham gia sự kiện tắt đèn này ở Việt Nam không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
Sample Answer 1:
Yes, I want to take part in Earth Hour in Viet Nam. First, it's a simple way to help protect the environment. By turning off lights for just one hour, we can save energy and reduce pollution. Second, joining this event helps me understand more about environmental problems like climate change. Third, it's meaningful to be part of a global movement with millions of people in 187 countries. This shows that many people care about our planet.
(Có, tôi muốn tham gia Giờ Trái Đất ở Việt Nam. Thứ nhất, đây là cách đơn giản để giúp bảo vệ môi trường. Bằng cách tắt đèn chỉ trong một giờ, chúng ta có thể tiết kiệm năng lượng và giảm ô nhiễm. Thứ hai, tham gia sự kiện này giúp tôi hiểu thêm về các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu. Thứ ba, thật ý nghĩa khi trở thành một phần của phong trào toàn cầu với hàng triệu người ở 187 quốc gia. Điều này cho thấy nhiều người quan tâm đến hành tinh của chúng ta.)
Sample Answer 2:
I'm not sure if I want to join Earth Hour. On one hand, it's good for raising awareness about the environment. On the other hand, turning off lights for just one hour seems too small to make a real difference. I think it's more important to save energy every day, like using less plastic, turning off lights when we don't need them, and using public transportation. However, I might still participate because it's a good starting point to think about environmental protection.
(Tôi không chắc liệu tôi có muốn tham gia Giờ Trái Đất hay không. Một mặt, nó tốt cho việc nâng cao nhận thức về môi trường. Mặt khác, tắt đèn chỉ trong một giờ có vẻ quá nhỏ để tạo ra sự khác biệt thực sự. Tôi nghĩ quan trọng hơn là tiết kiệm năng lượng mỗi ngày, như sử dụng ít nhựa hơn, tắt đèn khi không cần thiết và sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Tuy nhiên, tôi vẫn có thể tham gia vì đây là điểm khởi đầu tốt để suy nghĩ về bảo vệ môi trường.)
1. If you have a chance to take part in the event, what would you do? (Nếu bạn có cơ hội tham gia sự kiện, bạn sẽ làm gì?)
Sample Answer:
If I can take part in Earth Hour, I will do several things. First, I will turn off all the lights and electronic devices in my house. Then, I will light some candles and spend time talking with my family about how to protect the environment in daily life.
Second, I will join outdoor activities like cleaning up the neighborhood or planting trees with my friends. These activities help make our community cleaner and greener.
Finally, I will share my Earth Hour experience on social media to encourage my friends to join the movement. I can post photos and write about why protecting the environment is important. I believe that if more young people participate, we can create positive change for our planet.
(Nếu tôi có thể tham gia Giờ Trái Đất, tôi sẽ làm một số việc. Đầu tiên, tôi sẽ tắt tất cả đèn và thiết bị điện tử trong nhà. Sau đó, tôi sẽ thắp một vài ngọn nến và dành thời gian nói chuyện với gia đình về cách bảo vệ môi trường trong cuộc sống hàng ngày.
Thứ hai, tôi sẽ tham gia các hoạt động ngoài trời như dọn dẹp khu phố hoặc trồng cây với bạn bè. Những hoạt động này giúp làm cho cộng đồng của chúng ta sạch hơn và xanh hơn.
Cuối cùng, tôi sẽ chia sẻ trải nghiệm Giờ Trái Đất của mình trên mạng xã hội để khuyến khích bạn bè tham gia phong trào. Tôi có thể đăng ảnh và viết về lý do tại sao bảo vệ môi trường quan trọng. Tôi tin rằng nếu nhiều bạn trẻ tham gia, chúng ta có thể tạo ra thay đổi tích cực cho hành tinh của chúng ta.)
Phần Communication and Culture Unit 9 Tiếng Anh 10 không chỉ trang bị cho học sinh kỹ năng giao tiếp quan trọng về cách xin lỗi và phản hồi lời xin lỗi một cách lịch sự, mà còn mở rộng hiểu biết về các vấn đề môi trường toàn cầu thông qua sự kiện Giờ Trái Đất.
Hy vọng phần đáp án, mẫu hội thoại và các gợi ý trả lời trong bài viết sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc nội dung bài học đồng thời tự tin hơn trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế giao tiếp và hành động vì môi trường.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ